--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
háo khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
háo khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: háo khí
+
(sinh học) Aerobic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "háo khí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"háo khí"
:
hào khí
háo khí
hồ khẩu
hổ khẩu
hộ khẩu
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
háo khí
:
(sinh học) Aerobic
+
cornus florida
:
(thực vật học) cây dương đào trắng
+
rầu rỉ
:
Gloomy, melancholyNét mặt rầu rĩTo wear a melancholy face
+
xạo
:
unreliable
+
cằn
:
(nói về đất trồng trọt) Exhausted, impoverishedbiến đất cằn thành đồng ruộng tươi tốtto turn impoverished land into lush fields